Máy siêu âm 4D DC 70 - Mindray - choyte.com

 Đang thực hiện Chợ y tế - Choyte.com
Đăng nhập bằng tài khoản tại Choyte.vn
Email:
Mật khẩu:
Quên mật khẩu?
Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản mới.
Đăng ký một lần, sử dụng tất cả các tài nguyên của hệ thống choyte.com : Xem báo giá, tải tài liệu, đăng rao vặt, hỏi đáp...
(*) Các trường dữ liệu bắt buộc cần điền đẩy đủ. Chúng tôi sẽ gửi Email xác nhận cho bạn trong ít phút nữa.
Chú ý :Bạn vui lòng kiểm tra hòm thư Spam nếu không nhận được email kích hoạt tài khoản.
Họ và tên:    
Nơi làm việc:    
Email:   (*)
Số điện thoại:   (*)
Mật khẩu:   (*)
Xác nhận mật khẩu:   (*)
Đồng ý với Điều khoản của chúng tôi
Chia sẻ địa điểm của bạn để mở được tính năng xem & tải báo giá, download tài liệu, lập dự án,...
 
Bạn có thể sử dụng tài khoản Gmail, Facebook hoặc tài khoản đã có để Đăng nhập

Máy siêu âm 4D DC 70 - Mindray

Máy siêu âm 4D DC 70 - Mindray

Model: DC-70
Hãng sản xuất: Mindray
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá bán: Chưa có giáGiá trên chỉ mang tính tham khảo
Xây dựng kế hoạch mua sắm
(Bạn đã có 0 sản phẩm trong kế hoạch)
Chất lượng hình ảnh chính là thước đo chuẩn mực đầu tiên để đánh giá về chất lượng máy siêu âm. Với công nghệ cảm ứng độc đáo, cùng thiết kế linh hoạt. Máy siêu âm DC-70, đáp ứng đầy đủ những yêu cầu mà một máy siêu âm hiện đại cần có. Với công nghệ cảm ứng hiện đại cùng thiết kế độc đáo linh hoạt, giúp người dùng có thể thực hiện các thao tác trên máy một cách vô cùng dễ dàng và chính xác nhất. Công nghệ hiển thị ảnh hàng đầu cho hình ảnh trung thực và sắc nét.
Máy siêu âm DC-70 có thể ứng dụng rộng rãi trong việc chẩn đoán các bệnh lý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi ứng dụng:
 
Abdomen ổ bụng
Obstetrics       Sản khoa
Cardiology Tim mạch
Gynecology Phụ khoa
Urology Hệ tiết niệu
Small Parts Các bộ phận nhỏ
Vascular Mạch máu
Pediatrics Nhi khoa
Emergency Medicine Trường hợp khẩn cấp
Anesthesia Gây tê
Others Bộ phận khác
 
 
Thông số kỹ thuật chính
 
-     Các kiểu hiển thị hình ảnh:
-       Kiểu  B-mode
-       Tissue harmonic và PSH: Hình ảnh nhu mô điều hòa
-       Kiểu M-mode: B/M, M
-       Free Xros M
-       Free Xros CM (Curved Anatomical M-mode)
-       Kiểu Color doppler
-       Kiểu Power Doppler/ Directional PDI
-       PW-mode: Pulse Wave Doppler PW
-       Sóng Doppler liên tục
-       TDI
-       Smart 3D (rảnh tay)
-       Elastography
-       i-Scape™ View
-       real-time 4D
 Hiển thị:
-        Màn hình màu 19’’ LCD
-        Độ phân giải 1280x1024
-        Tự động cân chỉnh ánh sáng sau khi hệ thống khởi động
-        Màn hình LED cảm ứng 10.4” độ phân giải 800x600
 Cổng kết nối đầu dò: 4 cổng 
Thông số các chế độ hiển thị và xử lý hình ảnh
· Kiểu B-mode:
-       Kiểu hiển thị: Đơn (B), Đôi (B+B), Bốn (4B)
-       iClear
-       iBeam
-       iTouch
-       FCI: hình ảnh tần số pha trộn
-       Dual live: hiển thị hình ảnh thực song song
-       Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res ( phụ thuộc đầu dò )
-       Lái góc đầu dò tuyến tính B-steer.
-       Mở rộng khung hình ảnh (FOV) có sẵn trên các đầu dò
-       Depth
-       Frame rate
-       Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
-       TGC
-       LGC
-       Dải rộng
-       Gain
-       Điều chỉnh mức hội tụ focus
-       FOV điều chỉnh liên tục
-       Mật độ dòng quét: L/M/H/UH
-  Mật độ ngang
-       Đảo ngược hình ảnh
-       Xoay hình ảnh
-       TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung.
-       Biểu đồ xám
-       Biểu đồ phủ màu
-  
·         THI và PSH
-       Có sẵn với tất cả các loại đầu dò
-       Công nghệ sang chế PSH đạt được độ tinh khiết, độ tương phản tốt hơn, độ nhạy cao hơn tỉ lệ S/N, tần số điều hòa cao vượt trội
-       Iclear có sẵn
-       Chất lượng hình ảnh: HPen/HGen/HRes (HPen/ HPen-Gen/HGen/HRes cho từng đoạn)
·         Kiểu M-mode:
-       Chế độ hiển thị Full
-       Có sẵn chế độ color M
-       Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
-       Điều chỉnh GAIN
-       Tốc độ quét M
-       Làm mềm (M soften)
-       Biểu đồ xám
-       Biểu đồ phủ màu
-       Tăng cường độ bờ
   Kiểu phổ Doppler
-       Hiển thị: dual live
-       Dòng HR: độ phân giải cao cung cấp hình ảnh chất lượng và độ nhạy cao
-       Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res
-       Vận độ cực đại
-       Steer chỉ dẫn
-       Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
-       Gain
-       Có thể điều chỉnh kích thước và vị trí ROI
-       Scale
-       Dịch chuyển đường cơ bản (Base line)
-       Chế độ lọc wall filter
-       PRF
-       Packet size
-       Flow state: L/M/H
-       Smooth : độ mịn
-       Sắp xếp B/C
-       Priority
-       Biểu màu
-       Đảo chiều phổ
-       Persistance
-       Tốc độ tag
-       Mật độ dòng quét: L/M/H/UH
    Kiểu PW/CW
-       Chế độ hiển thị: V2:3, V3:2, V 3:1, H2:3, FULL, Duplex/Triplex(chỉ PW)
-       Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res
-       Tốc độ PW
-       Tốc độ CW
-       Kích thước khối lượng mẫu
-       Sample gate depth: có thể điều chỉnh
-       Scale
-       Đường cơ bản (Baseline)
-       Chỉ dẫn PW
-       Volume
-       PW PRF
-       Gain
-       Dải rộng
-       Tốc độ quét
-       Lọc Wall filter
-       Đảo ngược
-       Tự động đảo ngược
-       Chỉnh sửa góc nhìn          
-       Nhìn nhanh
-       Biểu đồ xám
-       Biểu đồ phủ màu
-       Độ phân giải theo thời gian/tần số
-       Tự động calc
-       Tự động calc theo chu kỳ
-       Vùng vết
 
Chức năng CINE và lưu dữ:
-        Có sẵn ở tất cả các chế độ
-        Xem lại từng khung hình hoặc tự động xem lại với biến tần
-        Xem lại từng đoạn độc lập trong chế độ 2D Dual and Quad
-        Truy khả năng lưu trữ và cài đặt trước độ dài
-        So sánh khung hình: hiển thị 1 đoạn cine dạng kép và cho phép so sánh từng khung hình
-        So sánh cine: so sánh các đoạn cine được lưu trong cùng 1 chế độ hình ảnh
-        Nhảy về đầu hoặc cuối cine bằng 1 bước
 
 Các chức năng đo đạc và tính toán:
-       B-mode: Độ sâu, khoảng cách, góc, diện tích, thể tích, đường ngang, dọc, theo vết, tỷ lệ, độ tăng âm B-profile
-       M-mode: Thời gian, nhịp tim, độ dốc, khoảng cách,tốc độ
-       PW/CW-mode: Tốc độ, chỉ số cản, nhịp tim, vết Spectral, tăng áp
-       Thước đo trọn gói: Sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến giáp, hệ tiết niệu, chỉnh hình
·         Nguồn sử dụng:
-       Nguồn điện:  100~127V hoặc 220 ~ 240 V 
-       Tần số: 50/60 Hz  
-       Công suất tiêu thụ:  630 VA
 Kích thước và cân nặng:
-       Cao:1190-1680mm
-       Rộng: 510mm
-       Sâu: 835 - 885mm
-       Nặng: 85 kg
Brochure 1 :
Cấu hình tiêu chuẩn
Họ Tên * Vui lòng nhập họ tên đầy đủ!
Email * Vui lòng nhập email đúng định dạng
Điện thoại Vui lòng nhập email đúng định dạng
Tiêu đề* Vui lòng nhập tiêu đề
Nội dung*
Vui lòng nhập nội dung thông điệp
Mã bảo mật * captcha Vui lòng nhập Mã bảo mật


Tìm kiếm hơn 14.500 sản phẩm, tài liệu, bài viết...
Thông tin của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối và bạn có thể hủy đăng ký bất cứ lúc nào


CÔNG TY CỔ PHẦN CHỢ Y TẾ VIỆT NAM
1116,Tòa Nhà HH1A, KĐT Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: 0485 888 998 – 0914 868 785
Email: choytevn@gmail.com

Kết nối với chúng tôi:
  • Chợ y tế - Choyte.com
  • Chợ y tế - Choyte.com
Chợ y tế - Choyte.com