Phương pháp scan | Convex, thẳng |
ứng dụng | Bụng, OB/GYN, bộ phận nhỏ, tiết niệu, thai,tim |
Kiểu hiển thị | B, B/B, 4B, M, B/M |
Thang xám | 256 |
Kỹ thuật scan | Hình ảnh sống động với thời gian thực |
Độ sâu của scan | Max 240mm (tùy thuộc vào loại đầu dò |
Tần số đầu dò | 2.5MHz- 10.0 MHz (tùy thuộc vào loại đầu dò) |
Khe cắm đầu dò | 2 |
Màn hình hiển thị | 10inch, độ phân giải cao |
Hình ảnh | 256 hình, có thể lưu trên USB |
Kiểu đo | B: khoảng cách, vùng, thể tích, tỉ lệ, góc, profile, biểu đồ M: khoảng cách, thời gian, nhịp tim EED |
Nguồn điện cung cấp | AC230V± 10%, , 50/60Hz, nguồn điện pin |
Cấu hình chuẩn | Main+ 2 cổng USB+ cổng VGA+ cổng Internet+ 2 khe cắm đầu dò+ 3.5MHz đầu dò convex |
Lựa chọn thêm | 7.5MHz đầu dò thẳng, 6.0MHz đầu dò góc, 3.0 MHz đầu dò tim, máy in, dicom, xe đẩy |