1. Các mẫu kiểm tra: Urobilinogen, bilirubin, ketone, blood, protein, nitrite, leucocytes, glucose, pH, VC, specific gravity, turbidity, color.
2. Các mẫu kiểm tra tùy chọn theo ưu thế của H-800
- Specific gravity thông qua việc gắn với khúc xạ
- Turbidity thông qua việc gắn với turbidimeter
- Màu sắc thông qua việc gắn với bộ cảm biến phản quang màu
3. Các bước sóng kiểm tra: 525nm, 572nm, 610nm, 660nm
4.Nguồn sáng: LED
5.Tốc độ kiểm tra: 240 mẫu/giờ
6.Nguyên tắc kiểm tra: Phản xạ quang kế ( H800 tùy chọn gắn với khúc xạ, với turbidimeter và bộ cảm biến phản quang màu )
7.Đầu ra/ đầu vào của mẫu:110 mẫu với 11 thanh răng
8.Các que thử thích hợp: Các que thử nước tiểu của Dirui dùng cho máy H-800 với 10,11 thông số (H10/800, H11/800)
9.Thể tích mẫu cực tiếu: Ống mẫu chuẩn 4ml
10.Đọc mẫu mã vạch: Mã 128, mã 39, chèn thêm 3 hoặc 5
11.Bộ nhớ dữ liệu: 10,000 kết quả mẫu, 5000 kết quả điều trị khẩn cấp, 1000 kết quả kiểm tra chất lượng.
12.Nguồn hệ thống: Cổng RS 232 để lưu trữ, cổng in song song.
13.Màn hình: Màn hình LCD 5,7 inch
14.Ngôn ngữ lập trình sẵn: Tiếng Anh, Hung-ga-ri, Polski, Pyccknn
15.Nguồn điện: 100-240 VAC, 50Hz/60Hz
16.Nhiệt độ môi trường yêu cầu: 15˚C~35˚C, nhiệt độ môi trường tối ưu 20˚C~25˚C, độ ẩm tương đối ≤ 80% ( không ngưng tụ )
17.Kích thước máy: 660mmx625mmx581mm ( dài x rộng x cao)
18.Trọng lượng:71.15 kg
19.Máy in: Máy in nhiệt