STT |
Tên hàng - đặc tính kỹ thuật |
Quy cách |
Hãng sản xuất |
Xuất xứ |
ĐVT |
241 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ, vít 4,5 dài: 167 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
242 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 12 lỗ, vít 4,5 dài: 199 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
243 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 14 lỗ, vít 4,5 dài: 135 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
244 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 4 lỗ, vít 4,5 dài: 71 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
245 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 5 lỗ, vít 4,5 dài: 87 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
246 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 6 lỗ, vít 4,5 dài: 103 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
247 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 7 lỗ, vít 4,5 dài: 119 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
248 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 8 lỗ, vít 4,5 dài: 135 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
249 |
Nẹp tăng áp bản hẹp 9 lỗ, vít 4,5 dài: 151 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
250 |
Nẹp tăng áp bản rộng 10 lỗ, vít 4,5 dài: 167 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
251 |
Nẹp tăng áp bản rộng 12 lỗ, vít 4,5 dài: 199 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
252 |
Nẹp tăng áp bản rộng 14 lỗ, vít 4,5 dài: 135 |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
253 |
Nẹp tăng áp bản rộng 16 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
254 |
Nẹp tăng áp bản rộng 6 lỗ, vít 4,5 dài: 103 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
255 |
Nẹp tăng áp bản rộng 7 lỗ, vít 4,5 dài: 119 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
256 |
Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ, vít 4,5 dài: 135 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
257 |
Nẹp tăng áp bản rộng 9 lỗ, vít 4,5 dài: 151 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
258 |
Đinh nội tuỷ xương chày có chốt F 10 x 300, 315 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
259 |
Đinh nội tuỷ xương chày có chốt F 8 x 285, 300mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
260 |
Đinh nội tuỷ xương chày có chốt F 9 x 285, 300 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
261 |
Đinh nội tuỷ xương đùi có chốt F 10 x 400 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
262 |
Đinh nội tuỷ xương đùi có chốt F 11 x 420 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
263 |
Đinh nội tuỷ xương đùi có chốt F 9 x 380 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
264 |
Nẹp chữ L 6 lỗ, trái, phải |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
265 |
Nẹp chữ T 4, 6, 7 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
266 |
Nẹp chữ T 8 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
267 |
Nẹp chữ T cong 5 lỗ, 6 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
268 |
Nẹp đầu rắn 10 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
269 |
Nẹp đầu rắn 8 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
270 |
Nẹp đầu rắn 9 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
271 |
Nẹp DCS 6 lỗ; 8 lỗ, 10 lỗ; 12 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
272 |
Nẹp DHS 4 lỗ, 5 lỗ, 6 lỗ, 8 lỗ, 10 lỗ, 12 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
273 |
Nẹp góc lỗ bầu dục 95 độ 5 lỗ, 70 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
274 |
Nẹp góc lỗ bầu dục 95 độ 7 lỗ, 80 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
275 |
Nẹp góc lỗ bầu dục 95 độ 9 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
276 |
Nẹp góc lỗ bầu dục130 độ 12 lỗ, 70 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
277 |
Nẹp góc lỗ bầu dục130 độ 6 lỗ, 70 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
278 |
Nẹp góc lỗ bầu dục130 độ 9 lỗ, 70 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
279 |
Nẹp hình thìa 6 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
280 |
Nẹp hỗ trợ lồi cầu xương đùi 11 lỗ trái; phải |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
281 |
Nẹp hỗ trợ lồi cầu xương đùi 13 lỗ trái; phải |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
282 |
Nẹp hỗ trợ lồi cầu xương đùi 7 lỗ trái; phải |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
283 |
Nẹp hỗ trợ lồi cầu xương đùi 9 lỗ trái; phải |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
284 |
Nẹp tăng áp bản nhỏ 10 lỗ, vít 3,5, dài 121 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
285 |
Nẹp tăng áp bản nhỏ 5 lỗ, vít 3,5 , dài 61 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
286 |
Nẹp tăng áp bản nhỏ 6 lỗ, vít 3,5 , dài 73 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
287 |
Nẹp tăng áp bản nhỏ 9 lỗ, vít 3,5 , dài 109 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
288 |
Nẹp xương bản hẹp 10 lỗ tròn dài 167mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
289 |
Nẹp xương bản hẹp 12 lỗ tròn dài 199mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
290 |
Nẹp xương bản hẹp 14 lỗ tròn dài 231mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
291 |
Nẹp xương bản hẹp 6 lỗ tròn dài 103mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
292 |
Nẹp xương bản hẹp 7 lỗ tròn dài 119mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
293 |
Nẹp xương bản hẹp 8 lỗ tròn dài 135 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
294 |
Nẹp xương bản hẹp 9 lỗ tròn dài 151mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
295 |
Nẹp xương bản rộng 10 lỗ tròn, dài 167mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
296 |
Nẹp xương bản rộng 12 lỗ tròn, dài 199mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
297 |
Nẹp xương bản rộng 14 lỗ tròn, dài 231mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
298 |
Nẹp xương bản rộng 5 lỗ tròn, dài 87mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
299 |
Nẹp xương bản rộng 6 lỗ tròn, dài 103mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
300 |
Nẹp xương bản rộng 7 lỗ tròn, dài 119mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
301 |
Nẹp xương bản rộng 8 lỗ tròn, dài 135mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
302 |
Nẹp xương bản rộng 9 lỗ tròn, dài 151mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
303 |
Vít DHS/DCS dài 60 ~ 85 mm |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
304 |
Vít ép cổ xương đùi 70 mm ( Vít CHS) |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
305 |
Vít ép cổ xương đùi 75 mm ( Vít CHS) |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
306 |
Vít ép cổ xương đùi 80 mm ( Vít CHS) |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
307 |
Vít ép cổ xương đùi dài 65 mm ( Vít CHS) |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
308 |
Vít nén DHS/DCS |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
309 |
Vít xương cứng 2,7 x 18 ~ 20 mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
310 |
Vít xương cứng 3,5 x 18 ~ 32 mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
311 |
Vít xương cứng 4,5 x 28 ~ 54 mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
312 |
Vít xương trụ, xương quay 2.7x12mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
313 |
Vít xương trụ, xương quay 2.7x14mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
314 |
Vít xương trụ, xương quay 2.7x16mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
315 |
Vít xương trụ, xương quay 2.7x18mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
316 |
Vít xương trụ, xương quay 2.7x20mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
317 |
Vít xương xốp 4,0 x 26 ~ 50 mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
318 |
Vít xương xốp 4,5 x 30 mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
319 |
Vít xương xốp 4,5 x 40 mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
320 |
Vít xương xốp 6,5 mm ren 16, dài 30 mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
321 |
Vít xương xốp 6,5 mm ren 32 dài 40 ~ 80mm |
Túi x 10 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
322 |
Nẹp chữ L 6 lỗ, trái, phải |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |
323 |
Nẹp chữ T 4, 6, 7 lỗ |
Túi x 1 cái |
Aysam |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cái |