Thông số chung
Nguồn điện: 3 pha, 380V, 50 kW
Bàn điều khiển
Hiển thị: Màn hình LCD, chương trình APR 200 chương trình
Phương thức điều khiển: điều khiển bằng tay
Bóng X-quang
Model: E7252X (Toshiba)
Điểm hội tụ: 0,6 / 1,2 mm
Điện thế hoạt động: 40-150 KVP (700mA)
Góc tới: 12°
Đơn vị trữ nhiệt : 300,000 HU
Bóng Anode quay
Tốc độ quay: 2700 rpm /50Hz, 3200 rpm/60 Hz.
Máy phát cao tần 1bộ
Điện thế tối đa: 150 kVp
Dòng tối đa: 700 mA
Công suất: 70kW
Phương pháp: biến tần (400kHz)
Bước KVP: 1 kVp (40-150 kVp)
Bước mA :10, 12.5, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 630, 700 mA
Bước thời gian: 0.001sec-10sec
Dải mAs: 0.1 ~ 1.200 mAs
Bộ chuẩn tia 1 bộ
Phương pháp: Bằng tay
Cửa mở tối đa: 35 cm x 35 cm (SID 65 cm)
Cửa mở tối thiểu: 5 cm x 5 cm (SID 100 cm)
Thời gian chiếu sáng của đèn định vị: 30 giây
Góc quay của ống chuẩn trực: +/ - 180 o
Dây cáp cao áp
Bàn và cột bóng
Bàn bucky bốn hướng, cố định vị trí bằng khoá điện từ
Chiều dài của bàn: 2000 mm
Chiều rộng của bàn: 740 mm
Chiều cao của mặt bàn: 680 mm
Khoảng dịch chuyển từ tâm bàn đến cột đỡ bóng: 500-750 mm
Khoảng dịch chuyển theo chiều dọc của cột đỡ bóng: 650 mm-1350 mm
Khoảng dịch chuyển của mặt bàn so với mép ngoài của ray: 150 mm - 750 mm
Chiều cao của cột đỡ bóng: 2000 mm
Khoảng di chuyển của bóng theo trục đứng của cột đỡ : 500 mm-1800 mm
Khoảng di chuyển của bóng theo trục ngang đỡ bóng: 600 mm - 800 mm
Góc quay của bóng quanh trục đỡ ngang: ± 180o
Góc quay của bóng quanh trục đứng: ± 90o
Giá chụp phổi Bucky
Chiều cao của cột: 1912mm
Khoảng di chuyển của gia theo trục đứng: 370 mm-1660 mm
Chiều dài của giá chụp phổi: 584 mm
Chiều rộng của giá chụp phổi: 600 mm
Khoảng cách từ mặt giá chụp phổi tính tới tâm cột: 226 mm
Khoảng cách từ mặt giá chụp phổi tính tới mặt trong của cột: 312,5 mm
Khoảng cách từ mặt giá chụp phổi tính tới tường: 400 mm
Cassete
Kích thước Cassete tối đa: 14" x 17"
Lưới: 100 line/inch, tỷ lệ 8:1