Thông số kỹ thuật chính:
4D thời gian thực (40 VOLUME /giây BT05-BT08, 33 VOLUME/giây BT02-BT04)
4D theo thời gian thực sinh thiết
Phần mềm STIC màu, mạch máu, HD-Flow, kỹ thuật dùng chất đối quang và B-Flow.
Hiển thị 3D đa mặt cắt.
Dựng hình dạng - Hình cơ thể thuỷ tinh.
Doppler năng lượng 3D
Chẩn đoán hình ảnh với trường nhìn trải rộng.
Chẩn đoán hình ảnh kiểu B-Flow.
Chẩn đoán hình ảnh đối quang mã hoá - Sử dụng chất đối quang.
CHI (Coded Harmonic Imaging) - Chẩn đoán hình ảnh hài hoà mô được mã hoá.
VCI (Volume Contrast Imaging) - Chẩn đoán hình ảnh với độ tương phản thể tích.
CRI (Compound Resolution Imaging) - Chẩn đoán hình ảnh với độ phân giải kết hợp
SRI II (Speckle Reduction Imaging) - Chẩn đoán hình ảnh làm giảm độ hạt của hình siêu âm
Ảnh độ phân giải kết hợp. Tối ưu hoá hình ảnh tự động.
Inversion: Khảo sát 3D các cấu trúc echo kém hoặc echo trống.
VOCAL II - Tính toán thể tích tự động.
TUI (Tomographic Ultrasound Imaging) - Chẩn đoán hình ảnh cắt lớp trên siêu âm.
HD-Flow : Doppler màu thế hệ mới.
Đầu dò: Có 4 port gắn đầu dò, 3 port sử dụng và 1 port treo
Sector phased Array (PA6-8, PA2-5P)
Convex Array (AB2-7, AC2-5)
Microconvex Array (IC5-9)
Linear Array (SP10-16, SP4-10, SP6-12)
Đầu dò Thể tích RealTime 4D (RAB2-5, RAB2-5L, RAB4-8P, RAB4-8L, RIC5-9,…)
Đầu dò Pencil.
GIAO DIỆN VỚI NGƯỜI SỬ DỤNG:
Bàn phím vận hành - Bàn phím nổi:
Xoay khoảng 30o tính từ trung tâm.
Bàn phím đủ các ký tự, phát sáng từ bên trong. Chiếu sáng tương tác
Các phím tích hợp điều khiển từ xa cho 3 thiết bị phụ trợ hoặc DICOM và một cổng ghép thêm cho điều khiển từ xa Máy thu phát Video
HIỂN THỊ:
Màn hình15 inth độ phân giải cao, không hắt bóng. Mức sáng cao tới 250cd. Nghiêng/ Quay và thay đổi độ cao. Diện tích ảnh rộng
Điều khiển sáng tối & tương phản kỹ thuật số. Điều khiển sáng tối & tương phản quay trở lại mức đặt trước
ỨNG DỤNG
- Bụng tổng quát
- Sản khoa
- Phụ khoa
- Phần nhỏ, tuyến giáp, vú,…
- Mạch máu / mạch ngoại biên
- Xuyên sọ
- Nhi khoa và sơ sinh
- Hệ cơ
- Tim
CÁC MODE ĐIỀU KHIỂN:
- B-Mode (2D)
- M-Mode (M)
- Mode mạch màu (C)
- Hình ảnh Doppler Năng lượng (PD)
- Hình ảnh Doppler Mô (TD)
- Doppler Xung (PW) với HPRF
- B-Flow (BF)
- Xem mở rộng (XTD View)
- Doppler liên tục (CW)
- Mode Thể tích (3D/4D):
3D Tĩnh
4D Thời gian thực
- Phần mềm STIC màu, mạch máu
- VCI
- 4D Biopsy
CÁC MODE HIỂN THỊ:
- Lần lượt: B/PW, B/CFM, B/PD, B/TD, B/M, B/3D
- Mode 3 hình theo thời gian thực: B/CFM/PW, B/PD/PW
- Lần lượt theo lựa chọn
B+PW or CW
B/CFM+PW or CW
B/PD+PW or CW
B/PD+PW or CW
- Đa hình (song song, bốn hình)
- Hình màu: B màu, M màu, PW màu, 3D màu
- Hiển thị Thời gian
- Hiển thị lựa chọn: Đỉnh / Đáy (cỡ: 1/2:1/2; 1/3:2/3; 2/3:1/3)
XỬ LÝ HÌNH ẢNH
- Bộ tạo tia số hoá
- Kỹ thuật xử lý 1024 kênh
- Độ sâu hình hiển thị: 0 - 30 cm
- Điều chỉnh Fucus
- Thang xám 256 mức
- Dynamic Range đến 150 dB, Dải động có thể thay đổi tuỳ chọn, 12 đường cong tương phản động
- Đảo hình: Phải / Trái
- Quay: 0 độ, 180 độ
BỘ NHỚ LƯU TRỮ
- Đĩa cứng hệ thống 80 GB
- Bộ nhớ CINE: đến 256 MB (đến 3000 ảnh 2D)
- Xem lại CINE kiểu vòng lặp
- Lựa chọn độ dài xem lại CINE (ảnh đầu / ảnh cuối)
- Tính toán/Đo lường & Chú giải trên hình CINE, …
- Phần mềm lưu dữ liệu trong máy (SonoView) đến 70 GB: Lưu các dạng file BMP, TIFF hoặc JPEG, AVI,…
- MO-Disk, DVD/CD-R(W)
CÁC TÍNH NĂNG CHUẨN
- Giao diện với người sử dụng bằng menu trên màn hình
- Tự động tối ưu hoá mô
- Hình ảnh hài hoà Mô
- Mode 3D tĩnh: B Mode, B + Mode Doppler Năng lượng, B + CFM Doppler Mode
- 4D thời gian thực
- Convex ảo
- Quan sát Beta
- Tập dữ liệu về bệnh nhân
- Tính toán Sản khoa, Đa thai, Tính toán Mạch máu, Tính toán Tim
CÁC TÍNH NĂNG TỰ CHỌN:
- 4D thời gian thực có sinh thiết
- Phần mềm VOCAL
- CRI - ảnh độ phân giải kết hợp
- VCI - ảnh phản quang thể tích
- Doppler liên tục (Phần cứng tự chọn)
- 4D tim thai – STIC - B-Flow - XTD View
- Công tắc chân với các chương trình đặt sẵn
- ổ đĩa Quang Từ MOD 1.3GB
- Modem (dùng cho Service), DICOM
KẾT NỐI NGOẠI VI:
- Ngõ ra: VGA, RGB, Composite, S-Video, Audio
- Ngõ vào: Composite, S-Video
- Các cổng giao tiếp khác: USB, Mạng RJ45, Modem RJ11, RS232, Parallel, Remote, Microphone ngoài, …
- Nguồn điện cung cấp:115 VAC hoặc 230 VAC, 50/60 Hz, công suất max: 1010 VA kể cả thiết bị ngoại vi kèm theo máy
- Kích thước: cao 142 cm, rộng: 68 cm, sâu: 100 cm.
- Trọng lượng (không phụ kiện): 136 kg (300 lb)