- Các thông số:RBC, WBC, SQEP (tế bào biểu mô có vảy) , NSE ( tế bào biểu mô không vảy), dịch nhầy, tinh thể, vi khuẩn, men, tinh dịch,..
- ·Tính năng: Đo vi mô tự động với các flow cell phẳng
·- Buồng đếml: hai buồng đếm, độ dày khe đếm 0,1mm
·- Tốc độ: 40~60 mẫu/giờ
·- Ba loại phép đo: nhanh, tiêu chuẩn, đã qua tinh chế
·- Chế độ Test: Auto mode, STAT mode
·- Đầu đọc mã vạch: tích hợp đầu đọc mã vạch tự động
·- Mẫu: nước tiểu đã lắng cặn hoặc chưa lắng cặn
·- Thể tích mẫu: Tối thiểu 2,5ml nước tiểu chưa ly tâm, thể tích hút 1ml
·- Kích thước khay: 50 mẫu, 10 mẫu x 5 khay
·- Dung lượng lưu trữ: Hơn 50,000 kết quả ( bao gồm cả ảnh)
·- Giao diện kết nối: USB, cổng RS232 , giao diện parallel, cổng mạng LAN
·- Nguồn: AC100~240V, 50/60Hz
·- Kích thước: 650mm(W) x 670mm(H) x 640 mm(D)