Siêu âm B
- Tần số: 10MHz
- Chế độ quét: quét theo khu vực
- Độ phân giải: chiều dọc: £ 0.5mm, chiều ngang £ 0.3mm
- Độ sai lệch: chiều dọc £ 10%, chiều ngang £ 5%
- Độ sâu phát hiện: ³50mm
- Độ khuyếch đại: 30 -105 dB
- Góc quét: 53°
- Thang xám: 256
- Chế độ hiển thị: B, B + A, B+ B
Siêu âm A
- Tần số: 10MHz
- Độ chính xác: ± 0.06mm
- Chiều sâu phát hiện được: 15 – 40 mm
- Loại mắt: mắt bìn thường, đục trắng, không có thủy tinh thể, đã đặt thủy tinh thể nhân tạo (PMMA, acrylic, silicone...)
- Các công thức tính thủy tinh thể: SRK-II, SRK-T, BINKHORST, HOLLADAY, HOFFER-Q
- Khoảng đo: bán phần trước, thủy tinh thể, dịch kính, độ dài tổng thể, tự động tính giá trị trung bình.
- Giữ hình bằng tay hoặc tự động
Các đặc điểm khác
- Nhập dữ liệu: trên màn hình cảm ứng hoặc các phím
- Nhập dữ liệu K1, K2: nhận tính hiệu hồng ngoại hoặc bằng tay
- Đường ra: màn hình
- Chế độ đo: cả hai chế độ đo khoảng cách
- Nguồn điện 220V ± 10%, 50Hz ± 2%
- Công suất 25W ± 10%
- Kích thước: 220 x 200 x 280 mm
- Trọng lượng thân máy chính: 5kg