Máy xét nghiệm huyết học Pentra DX Nexus Horiba ABX - choyte.com

 Đang thực hiện Chợ y tế - Choyte.com
Đăng nhập bằng tài khoản tại Choyte.vn
Email:
Mật khẩu:
Quên mật khẩu?
Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản mới.
Đăng ký một lần, sử dụng tất cả các tài nguyên của hệ thống choyte.com : Xem báo giá, tải tài liệu, đăng rao vặt, hỏi đáp...
(*) Các trường dữ liệu bắt buộc cần điền đẩy đủ. Chúng tôi sẽ gửi Email xác nhận cho bạn trong ít phút nữa.
Chú ý :Bạn vui lòng kiểm tra hòm thư Spam nếu không nhận được email kích hoạt tài khoản.
Họ và tên:    
Nơi làm việc:    
Email:   (*)
Số điện thoại:   (*)
Mật khẩu:   (*)
Xác nhận mật khẩu:   (*)
Đồng ý với Điều khoản của chúng tôi
Chia sẻ địa điểm của bạn để mở được tính năng xem & tải báo giá, download tài liệu, lập dự án,...
 
Bạn có thể sử dụng tài khoản Gmail, Facebook hoặc tài khoản đã có để Đăng nhập

Máy xét nghiệm huyết học Pentra DX Nexus Horiba ABX

Máy xét nghiệm huyết học Pentra DX Nexus Horiba ABX

Model: Pentra DX Nexus
Hãng sản xuất: Horiba
Xuất xứ: Pháp
Giá bán: Chưa có giáGiá trên chỉ mang tính tham khảo
Phụ kiện tiêu chuẩn
Xây dựng kế hoạch mua sắm
(Bạn đã có 0 sản phẩm trong kế hoạch)
TỔNG QUAN
Tự động tải và nạp mẫu liên tục, có thể chạy tay
Khả năng tải mẫu lên tới 150 ống (15 giá)
Công suất phân tích lớn 120 mẫu/giờ
Có thể kết nối với chương trình ABX Pentra ML – chương trình quản lý dữ liệu mạnh nhất hiện nay và các tính năng luôn được cập nhật (6 tháng/lần)
Kết nối với hệ thống kéo và nhuộm lam tiên tiến SPS (tuỳ chọn)
Kết nối hoá chất theo dạng rời
Cấu hình chuẩn 1 bộ máy tính đi kèm (màn hình, bàn phím, con chuột)
1 bộ phụ tùng bảo trì
1 bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh
2 DVD, CD đĩa cài đặt
10 giá đặt ống nghiệm
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Công nghệ QuaDimension: Tự động hiệu chỉnh kết quả số lượng bạch cầu dựa trên 4 nhân tố tác động độc lập (WBC, NRBC, BASO và Double DIFF)
™Xác định 11 thông số hồng cầu lưới (RET), 3 hồng cầu nhân (NRBC) và 4 dịch cơ thể (CBF)
™Với chế độ xác định CBF cần kết nối với hệ thống Pentra ML
™Trạm kiểm duyệt kết quả với bản đồ tế bào học
™Chế độ tự động kiểm tra kết quả đối chiếu
™Hệ thống laser cải tiến, nhỏ gọn, hiệu năng cao và tiết kiệm điện năng
™Công nghệ mới với bản quyền sang chế của Horiba Medical: MDSS và DHSS
ĐẶC TÍNH VẬT LÝ
Kích thước và trọng lượng Trọng lượng: 242.5 lbs / 120 kg
Kích thước : 28.7 x 47.2 x 21.6 in / 73 x 120 x 55 cm
Công suất 120 mẫu/giờ với chế độ CBC, DIFF, SPS, CBR (CBC+RET)
60 mẫu/giờ với chế độ DIR (DIFF + RET), ERB, CBE (CBC+ERB)
Bộ nhớ 120 Gb hoặc hơn
Nhiệt độ vận hành 18 – 32oC
Thể tích mẫu Chế độ chạy tay: 130 µL
Chế độ tự động: 200 µL
Chế độ chạy lam: 250 µL
Các cổng kết nối 1 cổng RS232 kết nối với máy tính bên ngoài
Giao thức kết nối với hệ thống LIS: ASTM, HL7
5 cổng USB chuột và bàn phím
Bộ xử lý dữ liệu Màn hình màu LCD cảm ứng, 12.1 in
Lưu trữ kết quả 90.000 bệnh nhân / 20.000 (với biểu đồ)
Hệ điều hành Windows XP, RAM 1Gb.
48 tập tin dữ liệu QC quản lý hóa chất
Kết quả và biểu đồ XB có sẵn 100 dữ liệu (20 kết quả/ dữ liệu), kiểm tra độ chính xác máy theo ngày
Kiểm tra bệnh sử (Delta check)
Kết quả biểu diễn theo đồ thị Levey-Jennings
Hoá chất   Hóa chất không chứa cyanide, bảo đảm an tòan cho người sử dụng:
ABX Leucodiff 1L
ABX Diluent 20L
ABX Cleaner 1L
ABX Basolyse 5L
ABX Lysebio 1L
ABX Fluocyte 0.5L
Máu chuẩn QC DIFFTROL 3ml (2N, 2L và 2H)
ABX Erytrol (Level 1, level 2 và level 3)
ABX Minotrol Retic (Level 1, level 2 và level 3)
Hiệu chuẩn   MINOCAL Calibrator 2mL
 PHƯƠNG PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ  
Công nghệ bản quyền   Công nghệ MDSS: Phương pháp đa phân phối mẫu (Multi-Distribution Sampling System). Phân phối mẫu với thể tích nhỏ và trộn đều hoàn toàn mẫu với hóa chất. Ưu điểm: tránh việc tăc nghẽn van và bảo trì thường xuyên.
Công nghệ DHSS: Phương pháp lái dòng tế bào bằng hệ thống kênh đôi thủy lực (Double Hydrodynamic Sequential System). Kết hợp 2 phương pháp:
Hóa tế bào (cytochemistry): nhuộm các thành phần tế bào bạch cầu với Chlorazol Black nhằm phân biệt các thành phần và giúp ổn định trạng thái đến 48 giờ.
Phương pháp đo tế bào theo dòng (Flow cytometry): tập trung mẫu đi qua buồng đo bằng 2 kênh thủy lực.
 
 
 THÔNG SỐ VÀ DỮ LIỆU   
 Thông số 50 thông số:
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW, PLT, MPV, PCT, PDW
#NEU, %NEU, #LYM, %LYM, #MON, %MON, #EOS, %EOS, #BAS, %BAS, #ALY, %ALY, #LIC, %LIC, #IMG, %IMG, #IMM, %IMM, #IML, %IML
#RET, %RET, %RETH, %RETM, %RETL, %IMM, %CRC, %IRF, MRV, MFI, RHCc
#NRBC, %NRBC, WBC Fluo
%WBC, %RBC, % PolyNu, %MonoNu
 Biểu đồ Biểu đồ ma trận LMNE độ nét cao, phân biệt rõ ràng các thành phần bạch cầu (Lymphocyte, Monocyte, Neutrophil, Eosinophil).
Biểu đồ màu ma trận hồng cầu nhân NRBC và hồng cầu lưới RET
Biểu đồ PLT, RBC, WBC/BAS.
Khả năng tự động hoá  Chương trình tự động kiểm tra máy. Khi báo lỗi, máy tự động ngưng và chạy lại đến khi đảm bảo được máy hoạt động tốt.
Với hệ thống kéo nhuộm lam SPS, có thể tự động nạp 160 lam.
Tự độ kiểm tra sự hiện diện của ống trong giá để mẫu
Trộn mẫu bằng phương pháp xoay tròn.
Nhận dạng mẫu Chữ số, bộ đọc mã vạch (tích hợp sẵn trong máy và cầm tay)
Tự động in 3 dòng trên lam bằng mực không phai
Kết quả Độ chính xác CV
WBC < 2%
RBC < 2%
HGB <1%
HCT < 2%
PLT < 5%
MCV <1%
RDW < 4%
NEU% < 3%
LYM% < 5%
™MON% < 10%
EOS% < 20%
BAS% < 30%
LIC% < 40%
ALY% < 40%
Độ tuyến tính
WBC 0-150 x 103 /μL
RBC 0-8 x 106 /μL
HGB 0-24 g/dL
HCT 0-67 %
PLT (whole blood) 0-1900 x 103 / μL
PLT (whole concentrate) 0-2800 x 103 /μL
Ngôn ngữ sử dụng Tùy chọn nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngôn ngữ chính: Tiếng Anh.
 
 
Cấu hình tiêu chuẩn
  1. 1 bộ máy tính đi kèm (màn hình, bàn phím, con chuột)
  2. 1 bộ phụ tùng bảo trì
  3. 1 bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh
  4. 2 DVD, CD đĩa cài đặt10 giá đặt ống nghiệm
Phụ kiện tiêu chuẩn
Họ Tên * Vui lòng nhập họ tên đầy đủ!
Email * Vui lòng nhập email đúng định dạng
Điện thoại Vui lòng nhập email đúng định dạng
Tiêu đề* Vui lòng nhập tiêu đề
Nội dung*
Vui lòng nhập nội dung thông điệp
Mã bảo mật * captcha Vui lòng nhập Mã bảo mật


Tìm kiếm hơn 14.500 sản phẩm, tài liệu, bài viết...
Thông tin của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối và bạn có thể hủy đăng ký bất cứ lúc nào


CÔNG TY CỔ PHẦN CHỢ Y TẾ VIỆT NAM
1116,Tòa Nhà HH1A, KĐT Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: 0485 888 998 – 0914 868 785
Email: choytevn@gmail.com

Kết nối với chúng tôi:
  • Chợ y tế - Choyte.com
  • Chợ y tế - Choyte.com
Chợ y tế - Choyte.com